GIÁ XE CÁC PHIÊN BẢN CỦA KIA MORNING 2021
Phiên Bản | Giá Xe |
Morning Standard MT | 304,000,000 VND |
Morning Standard | 329,000,000 VND |
Morning Deluxe | 349,000,000 VND |
Morning Luxury | 383.000.000 VNĐ |
Giá trên chưa bao gồm chi phí lăn bánh.
PKD SHOWROOM XE KIA TẠI NGÃ 4 SÂN BAY VINH.
LIÊN HỆ HOTLINE: 0961 458 456 (NGUYỄN ĐỨC THACO) ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ TRẢI NGHIỆM
Để xem thêm giá bán các dòng xe: Kia Morning 2020, Kia Cerato All-New, Kia Seltos, Kia Sorento 2021, Kia Optima vui lòng kéo xuống cuối bài viết.
Mẫu xe nhỏ cho trải nghiệm lớn – đó chính là Morning với tiêu chuẩn châu Âu lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam, giờ đây những trải nghiệm lái xe sẽ trở nên lý thú và tuyệt vời hơn bao giờ hết.
Cản trước được thiết kế mới nổi bật với lưới tản nhiệt hình mũi hổ kết hợp với cụm đèn sương mù gương cầu, đem lại cái nhìn ấn tượng ngay từ lần gặp đầu tiên.
Cản trước phong cách mới
Cản trước được thiết kế mới nổi bật với lưới tản nhiệt hình mũi hổ kết hợp với cụm đèn sương mù gương cầu, đem lại cái nhìn ấn tượng ngay từ lần gặp đầu tiên.
Cản sau thiết kế thể thao
Cản sau được thiết kế thể thao mạnh mẽ kết hợp cùng ống bô kép ấn tượng.
Đèn sương mù
Được thiết kế tinh tế, đem lại hiệu ứng ánh sáng ấn tượng. Đèn sương mù được đặt ở vị trí thấp để chiếu sáng tốt hơn
Cụm đèn pha
Đèn pha Halogen gương cầu tích hợp công nghệ LED chạy ban ngày, tạo cảm giác hiện đại và diện mạo nổi bật.
Kia Morning – một chiếc xe phân khúc A sở hữu không gian nội thất rộng rãi và tích hợp nhiều ngăn để vật dụng tiện lợi.
Không gian linh hoạt
Hộp số tự động 4 cấp
Động cơ Xăng, Kappa 1.25L. Công suất: 86 hp / 6000 rpm. Monen xoắn: 120 N.m / 4000 rpm. Đa dạng sự lựa chọn với hộp số 4 cấp (bản tự động) và 5 cấp (bản số sàn) cho cảm giác lái ấn tượng.
Trang bị đầy đủ hệ thống an toàn phù hợp cho một dòng xe đô thị cỡ nhỏ.
CÔNG TY TNHH MTV TRƯỜNG HẢI NGHỆ AN
ĐỊA CHỈ: KIA VINH ( NGÃ TƯ SÂN BAY, ĐẠI LỘ LÊ NIN, TP VINH, NGHỆ AN).
HOTLINE: 0961 458 456 MR ĐỨC (ZALO)
Tham khảo thêm các mẫu xe: Bấm vào link dưới để xem sản phẩm.
KIA Morning 2020: Giá từ 304.000.000 tr
KIA Cerato All-New: Giá từ 544.000.000 tr
KIA Soluto 2020: Giá từ 369.000.000 tr
KIA Seltos: Giá từ 599.000.000 tr
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS | MT | AT | AT Deluxe | AT Luxury | ||
KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHT | ||||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 3.595 x 1.595 x 1.490 mm | |||||
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.385 mm | |||||
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 152 mm | |||||
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 4.900 mm | |||||
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 940 kg | 960 kg | 960 kg | 960 kg | |
Toàn tải / Gross | 1.340 kg | 1.370 kg | 1.370 kg | 1.370 kg | ||
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 35 L | |||||
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ | |||||
ĐỘNG CƠ-HỘP SỐ / ENGINE-TRANSMISSION | ||||||
Kiểu / Model |
| |||||
Xăn | g, Kappa 1.25L / Gasoline, Kappa 1.25L | |||||
Dung tích cực đại / Displacement |
| 1.248 cc | ||||
Công suất cực đại / Max. power |
| 86Hp / 6.000rpm | ||||
Mô men xoắn tối đa / Max. torque | 120Nm / 4.000rpm | |||||
Hộp số / Transmission | 5MT | 4AT | 4AT | 4AT | ||
KHUNG GẦM / CHASSIS | ||||||
Hệ thống treo Suspension system | Trước / Front | Kiểu McPherson / McPherson Struts | ||||
Sau / Rear | Trục xoắn lò xo trụ / Coupled torsion beam axle | |||||
Phanh / Brakes system | Trước x Sau / Front x Rear | Đĩa x Tang trống / Disc x Drum | ||||
Cơ cấu lái / Power Steering | Tay lái trợ lực điện / Motor driven power steering with EPS | |||||
Lốp xe & Mâm xe / Tires & Wheel | 165/60R14 Mâm thép/ steel wheel | 165/60R14 Mâm thép/ steel wheel | 175/50R15 Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel | |||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAIN EQUIPMENTS | MT | AT | AT Deluxe | AT Luxury | ||
NỘI THẤT / INTERIOR | ||||||
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel |
|
| X | X | ||
Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh / Steering switch functions audio |
|
|
|
X | ||
Tay lái điều chỉnh 2 hướng / Tilt steering | X | X | X | X | ||
Hệ thống giải trí / Multimedia system | CD 4 loa | CD 4 loa | CD 4 loa | DVD 4 loa | ||
Áo ghế da / Leather seats | Simili | Da | Da | Da | ||
Điều hòa / Air conditioner | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động | ||
Tấm lót khoang hành lý / Cargo mat |
|
|
| X | ||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | ||||
Đèn pha chiếu xa - chiếu gần / Headlamps | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen Projector |
LED chạy ban ngày / Daytime running lamp |
|
|
| X |
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
|
|
| X |
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamp | Halogen | Halogen | Halogen | Projector |
Đèn phanh lắp trên cao / High mounted stop lamp |
|
| X | X |
Tay nắm cửa mạ Chrome / Chrome plated door handles | Cùng màu thân xe | X | X | X |
Cụm đèn sau dạng LED / LED - type rear combination lamps |
|
|
| X |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ / Outside mirror with LED repeated lamp |
|
|
X |
X |
Gương chiếu hậu chỉnh điện / Electric adjustment outside mirror |
X |
X |
X |
X |
Gương chiếu hậu gập điện / Electric retractable outside mirror | Gập cơ | Gập cơ |
X |
X |
Ốp cản sau bô đôi cá tính / Rear bomper with stylish dual moffer |
|
|
| X |
Ốp hông thể thao / Sporty rear fenders |
|
|
| X |
AN TOÀN / SAFETY | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
|
X |
X |
X |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake- force distribution |
| X | X | X |
Khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry system |
|
| X | X |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | X | X | X | X |
Túi khí / Airbag |
|
| 1 | 2 |
Camera lùi / Rear view camera |
|
|
| X |