Thaco Frontier TF2800 - Xe tải nhẹ dầu thương hiệu THACO, thiết kế nhỏ gọn, chất lượng ổn định, giá thành cạnh tranh, chi phí dịch vụ sau khi bán hàng phù hợp, mang lại hiệu quả đầu tư cao cho khách hàng.
MẶT CA LĂNG
ĐÈN CHIẾU SÁNG
GƯƠNG CHIẾU HẬU
NỘI THẤT
ĐỒNG HỒ TAP LÔ
ĐIỀU HÒA
KÍNH CHỈNH ĐIỆN
LA PHÔNG TRẦN
GIẢI TRÍ
Thùng lửng Thaco Frontier TF2800 tại Nghệ An.
Kích thước : Dài x Rộng x Cao : 3.500 x 1.670 x 410 (mm)
Xe tải 1t9 thùng mở 3 bửng, bửng cao 410mm, xương trong dập khuôn, áo ngoài làm bằng tôn dày 1,0 mm.
Tôn mặt dựng và tôn sàn dày 1,2mm cán sóng.
02 đà dọc làm bằng 02 chi tiết U ốp tạo hộp 130x50x2,5 mm.
08 đà ngang Omega dày 0,2mm, cao 55 mm, 01 máng nước, 01 viền đuôi.
Các chi tiết khác: 04 đèn hông, 02 cản hông bằng thép ống, vè thùng bằng nhựa.
Kích thước lọt lòng thùng DxRxC: 3500 x1670 x 410 mm.
Mọi chi tiết được sơn nhúng tĩnh điện theo dây chuyền sản xuất cao cấp tại nhà máy Thaco.
Thùng mui bạt Thaco Frontier TF2800 tại Nghệ An.
Kích thước : Dài x Rộng x Cao : 3.500 x 1.670 x 1.720 (mm)
Xe tải 1t9 tf2800 thùng mui bạt 3 bửng vách tôn kẽm dày 0,6mm giá 352.800.000đ.
Giá xe 1t99 TF2800 thùng mui bạt vách tôn đen 0,8mm là 356.400.000đ
Giá bán xe tải 1 tấn 9 tf2800 thùng mui bạt vách inox 304 dày 0,6mm là 358.900.000đ
Xe tải 1.9t TF 2800 thùng bạt 3 bửng vách ngoài inox 430 dày 0,6mm giá bán là 355.800.000đ
Xe tải TF2800 thùng kín 1,99 tấn vách tôn kẽm 0,6mm giá bán 357.900.000đ.
Xe tải thaco 1t9 tf 2800 thùng kín vách tôn đen 0,8mm giá là 361.300.000đ.
Giá bán xe tải 2 tấn tf 2800 thùng kín vách inox 304 06mm là 368.300.000đ.
Giá xe tải 2t tf2800 thùng kín vách inox 430 dày 0,6mm là 361.000.000đ.
Bảo hành : 3 năm / 100.000 km tùy theo yếu tố nào đến trước.
Địa điểm bảo hành: Tại tất cả các trạm bảo hành ủy quyền trên toàn quốc của Công ty CP Ô Tô Trường Hải.
Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc trả góp thông qua ngân hàng với mức vay 70-75% giá trị xe.
CÔNG TY TNHH MTV TRƯỜNG HẢI NGHỆ AN
Địa Chỉ: 1 Trung Tâm Tải - Bus Nghệ An, Xóm 6, Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An.
Địa Chỉ: 2 Trung Tâm Tải - Bus Nghệ An, Khối Bắc, Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An (Cách cầu Lồi 300m)
HOTLINE : 0961 458 456 Mr Đức
Website: https://thacotaivinh.com/
PageFacebook: FUSO NGHỆ AN / Zalo: 0938 909 216
Trân trọng cảm ơn!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : | THACO FRONTIER TF2800 TH43A29R116-M31 |
Số chứng nhận : | 0536/VAQ09 - 01/22 - 00 |
Ngày cấp : | 10/03/2022 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | --- |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH MTV sản xuất và lắp ráp xe tải THACO |
Địa chỉ : | KCN cơ khí ô tô Chu Lai Trường Hải, X. Tam Hiệp, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân : | 2130 kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 1105 kg |
- Cầu sau : | 1025 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 1990 kg |
Số người cho phép chở : | 02 người |
Trọng lượng toàn bộ : | - kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5415 x 1835 x 2620 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3500 x 1670 x 1410/1720 mm |
Khoảng cách trục : | 2880 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1440/1325 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D19TCIE3 |
Loại động cơ: | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
Đường kính x hành trình piston | 80 x 95mm |
Thể tích : | 1910 cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 85 kW (116ps)/ 3600 rpm |
Mô men xoắn cực đại/ tốc độ quay | 285Nm / 1.600-2.600 rpm |
Truyền động | |
Ly hợp : | Ly hợp đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Nhãn hiệu hộp số: | WLY5G32, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền | ih1 = 5,595; ih2 = 2,848; ih3 = 1,691; ih4 = 1,000; ih5 = 0,794; iR = 5,347 |
Tỷ số truyền cầu sau | 4,333 |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 185R15 /185R15 dual (lốp không săm) |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực / Cơ khí |
Hệ thống lái: | |
Hệ thống lái / Hướng dẫn kiểu: | Trục lộ - ê cu bi / Cơ khí có hỗ trợ thủy lực |
Hệ thống treo: | |
Before | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Kỹ thuật đặc tính | |
Dốc khả năng | 44,8% |
Bán nhỏ nhất vòng quay kính | 6,15 m |
Maximum speed | 115 km / giờ |
Dung tích thùng chứa | 50 lít |