GIÁ XE CÁC PHIÊN BẢN CỦA KIA SOLUTO THÁNG 2/2021
Phiên Bản | Giá Xe |
Soluto MT | 369,000,000 VND |
Soluto MT Deluxe | 399,000,000 VND |
Soluto AT Deluxe | 429,000,000 VND |
Soluto AT Luxury | 469.000.000 VNĐ |
Giá trên chưa bao gồm chi phí lăn bánh.
Liên hệ: Hotline KIA Vinh 0961.458.456 (Zalo) (Mr Đức) để được báo giá giá lăn bánh và chương trình trả góp lãi suất thấp tại NGHỆ AN.
PKD SHOWROOM XE KIA TẠI NGÃ 4 SÂN BAY VINH.
LIÊN HỆ HOTLINE: 0961 458 456 (NGUYỄN ĐỨC THACO) ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ TRẢI NGHIỆM
Để xem thêm giá bán các dòng xe: Kia Morning 2020, Kia Cerato All-New, Kia Seltos, Kia Sorento 2021, Kia Optima vui lòng kéo xuống cuối bài viết.
KIA Soluto MT 1.4L hay còn gọi là KIA Pegas là mẫu sedan hạng B xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng trong triển lãm ô tô Thượng Hải 2017. Soluto được sản xuất dựa trên nền tảng của mẫu xe KIA K2 hướng tới khách hàng trẻ. Khi Soluto được bán chính thức tại Việt Nam nó sẽ thay thế cho KIA Rio và sẽ cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ cực mạnh như Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City ... tại thị trường Việt Nam.
KIA Soluto sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.300 x 1.700 x 1.460 mm. Mẫu xe này lần đầu ra mắt đã thu hút được rất nhiều sự quan tâm từ khách hàng vì sử dụng khung gầm được chia từ KIA K2.
Phần đầu xe KIA Soluto MT 1.4L nổi bật với lưới tản nhiệt dạng “mũi hổ” với kiểu dáng thanh mảnh nối liền với cụm đèn pha bầu bĩnh. Điểm nhấn là sự xuất hiện của hốc hút gió kéo dài là yếu tố giúp phần đầu xe trở nên rộng rãi và cứng cáp hơn. Thiết kế hai bóng đèn sương mù trên cản trước làm hoàn thiện tổng thể đầu xe.
Từ đầu xe quan sát xuống thân xe bạn sẽ ấn tượng với những đường gân dập nổi kéo dài từ vòm bánh trước đến tận đèn hậu góp phần tăng tính khí động học cho xe. Nổi bật trên thân xe chính là bộ vành kích thước 14 inch cực kỳ phù hợp với ngoại hình của xe.
Thân xe còn nổi bật với trang bị gương chiếu hậu cho phép chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ LED nổi bật. Thiết kế tay nắm cửa được phủ lớp crom sáng bóng giúp hông xe thêm phần sang trọng. Phong cách thiết kế dáng xe hơi xuôi về phía sau chính là cách giúp chiếc xe có vẻ dài hơn và cuốn hút hơn.
Từ thân xe quan sát xuống đuôi xe, bạn sẽ nhận thấy rất nhiều điểm tương đồng giữa Soluto và KIA K2. Thiết kế đuôi xe uyển chuyển nhờ các đường nét bo tròn kết hợp cùng cụm đèn hậu dạng đa giác với kiểu thiết kế chia làm 2 tầng ấn tượng.
Bên dưới là cụm đèn phản quang đối xứng nhau giúp tăng yếu tố nhận diện cho các phương tiện phía sau nhất là khi di chuyển vào ban đêm. Đuôi xe càng thêm phần sang trọng và tinh tế nhớ thiết kế cụm ống xả dạng ống đặt lệch về bên phải và được giấu kín dưới gầm.
Chiều dài cơ sở của KIA Soluto MT 1.4L là 2570 mm, thông số này nhỉnh hơn đối thủ Toyota Vios có kích thước 2550 mm. Nhờ vậy, bạn có thể yên tâm Soluto hứa hẹn mang tới cho tất cả các hành khách trên xe không gian nội thất thoáng đãng.
Bước vào cabin xe, bạn sẽ ấn tượng ngay với phong cách thiết kế bảng táp lô hài hòa và trang nhã trên nền đen chủ đạo. Xe sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nút bấm tiện lợi cho phép bạn dễ dàng thao tác.
Bạn có thể tùy chọn phiên bản Soluto với ghế ngồi bọc da sang trọng hoặc nỉ thông thường. Thiết kế ghế lái cho phép tùy chỉnh độ cao giúp bạn có tầm quan sát tốt nhất. Đồng thời, bạn cũng có thể điều chỉnh tựa đầu hàng ghế trước.
Về tiện nghi trên xe, Soluto sử dụng điều hòa còn khá đơn điệu, cụ thể bạn phải sử dụng núm xoay để điều chỉnh độ lạnh. Tuy nhiên, bạn có thể yên tâm vì hệ thống điều hòa của Soluto hoàn toàn đáp ứng khả năng làm lạnh nhanh và sâu cho mọi vị trí trên xe.
Về tiện nghi giải trí, Soluto MT 1.4L được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, cho phép kết nối Apple Carplay, Android Auto cùng với rất nhiều tính năng mới. Ngoài ra, còn phải kể tới các tiện nghi như đèn khoang hành lý, hộc đựng cốc, hộc đựng đồ, cửa sổ phía sau chỉnh điện.
KIA Soluto MT 1.4L được trang bị động cơ Kappa 1.4L Dual – CVVT cho khả năng sản sinh công suất 93 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 132 Nm tại 4000 vòng/phút. Soluto dùng hộp số tùy chọn gồm hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Với hộp số sàn thì có ưu điểm đó là giúp xe tiết kiệm nhiên liệu đồng thời mang tới cảm giác lái chân thật. Tuy nhiên, nhược điểm của xe sử dụng số sàn đó là quá trình chuyển số còn giật cục.
Còn nếu bạn chọn Soluto hộp số sàn 5 cấp thì có ưu điểm đó là quá trình sang số diễn ra nhanh chóng và mượt mà. Đây được xem là trang bị hộp số được đông đảo khách hàng nữ ưu tiên chọn lựa vì việc lái xe không đòi hỏi bạn phải thao tác quá nhiều nhất là sử dụng xe trong đô thị.
Chú trọng yếu tố an toàn, hệ thống khung gầm của Kia Soluto được phát triển với công nghệ thép cường lực cao mới mang đến sự an toàn cho hành khách khi vận hành. Kia Soluto được trang bị hai túi khí trước giảm thiểu chấn thương tại vùng nhạy cảm như đầu, tránh va chạm các vật phía trước khi theo quán tính.
Camera và cảm biến lùi
CÔNG TY TNHH MTV TRƯỜNG HẢI NGHỆ AN
ĐỊA CHỈ: KIA VINH ( NGÃ TƯ SÂN BAY, ĐẠI LỘ LÊ NIN, TP VINH, NGHỆ AN).
HOTLINE: 0961 458 456 MR ĐỨC (ZALO)
Tham khảo thêm các mẫu xe: Bấm vào link dưới để xem sản phẩm.
KIA Morning 2020: Giá từ 304.000.000 tr
KIA Cerato All-New: Giá từ 544.000.000 tr
KIA Soluto 2020: Giá từ 369.000.000 tr
KIA Seltos: Giá từ 599.000.000 tr
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS | AT Luxury | AT Deluxe | MT Deluxe | MT | |
KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHT | |||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.300 x 1.700 x 1.460 mm | ||||
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.570 mm | ||||
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 150 mm | ||||
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.200 mm | ||||
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 1.036 kg | 1.066 kg | ||
Toàn tải / Gross | 1.460 kg | 1.500 kg | |||
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 43 L | ||||
Thế tích khoang hành lý / Trunk capacity | 475 L | ||||
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ | ||||
ĐỘNG CƠ-HỘP SỐ / ENGINE-TRANSMISSION | |||||
Kiểu / Model | Xăng, Kappa 1.4L Gasoline, Kappa 1.4L | ||||
Dung tích xi-lanh / Displacement | 1.368 cc | ||||
Công suất cực đại / Max. power | 94Hp / 6.000rpm | ||||
Mô men xoắn tối đa / Max. torque | 132Nm / 4.000rpm | ||||
Hộp số / Transmission | Tự động 4 cấp / 4 - speed automatic | Số sàn 5 cấp / 5-speed manual | |||
KHUNG GẦM / CHASSIS | |||||
Hệ thống treo Suspension system | Trước / Front | Kiểu McPherson / McPherson Struts | |||
Sau / Rear | Thanh xoắn / Coupled torsion beam axle | ||||
Phanh / Brakes system | Trước x Sau / Front x Rear | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | Đĩa x Tang trống / Disc x Drum | ||
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện MDPS / Motor Driven Power Steering | ||||
Lốp xe & Mâm xe / Tires & Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm/ Alloy wheel | Mâm thép/ steel wheel | |||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAIN EQUIPMENTS | AT Luxury | AT Deluxe | MT Deluxe | MT | |
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||||
Đèn pha / Headlamps | Halogen | ||||
Gương chỉnh điện, tích hợp báo rẽ / Side-view mirror with LED repeated lamp | X | X | X | X | |
Gương gập điện / Retractable outer mirror | X |
|
|
| |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome pl ated outer door handles | X | X | X |
| |
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamps | X | X | X | X | |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | X | X | X |
| |
Cánh hướng gió / Spoiler | X | X | X |
| |
Cốp sau mở điện / Smart trunk system | X |
|
|
| |
Ốp hông thể thao / Rear bumper with silver skid plate | X |
|
|
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAIN EQUIPMENTS | AT Luxury | AT Deluxe | MT Deluxe | MT |
NỘI THẤT / INTERIOR | ||||
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh Leather steering wheel with audio remote control |
X |
X |
X |
|
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | X | X | X |
|
Ga tự động / Cruise control | X |
|
|
|
Hệ thống giải trí / Multimedia system | AVN - 6 loa AVN - 6 speakers | CD - 4 loa CD - 4 speakers | ||
Tính năng kết nối Kia Link / Kia Link Connections | X | X | X |
|
Kính cửa điều khiển điện / Power windows | X | X | X | X |
Điều hòa chỉnh tay / Manual air conditioner | X | X | X | X |
Chất liệu ghế / Seats | Ghế da 2 màu | Da | Da | Nỉ |
Chìa khóa thông minh / Smart key | X |
|
|
|
Khởi động máy từ xa / Start/Stop engine key | X |
|
|
|
Đèn nội thất / Light Interior | X | X | X | X |
AN TOÀN / SAFETY | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | X | X | X | X |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP / Electronic Stability Program | X |
|
|
|
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC / Hill Assist Control | X |
|
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Electronic brake-force distribution |
X |
X |
X |
X |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | X | X | X | X |
Hai túi khí trước / Front dual airbags | X | X | X | X |
Tự động khóa cửa khi vận hành / Auto door lock system | X | X | X | X |
Khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry system | X | X | X | X |
Mã khóa chìa khóa / Immobilizer | X | X | X |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau / Rear parking sensors | X | X | X |
|
Camera lùi / Rear view camera | X | X | X |
|
Túi khí / Air-bag | 2 | 2 | 2 | 2 |
Cảm biến lùi / Rear-parking sensor | X | X | X |
|
MÀU SẮC / COLORS Phiên bản AT Luxury, AT Deluxe & MT Deluxe (6 màu) | Phiên bản MT (2 màu) |